CARD LAN Server 2 PORT QUANG 10GB


Thông số sản phẩm:
- Network: Controller
- Intel: 82599 Ethernet Controller
- Port Speed: 10 GbE
- Port speed rating: 10 GbE
- Power Availability: 10W (maximum)
- Product dimensions: 10.63 in x 13.88 in x 4.75 in
Liên hệ
3 tháng- Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu
- Thanh toán thuận tiện
- Sản phẩm 100% chính hãng
- Bảo hành 1 đổi 1 tại nơi sử dụng
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
Hotline Hà Nội: 093.123.9999

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Network Controller
|
Intel 82599 Ethernet Controller |
Port Speed | 10 GbE |
Port speed rating | 10 GbE |
Power Availability | 10W (maximum) |
Product dimensions (W x D x H) | 10.63 in x 13.88 in x 4.75 in |
Protocol supported | 802.3, 802.1ab, 802.3x, 802.3ad, 802.3p, 802.1q, 802.3ae, 802.1au, 802.3ap, 802.1as, 802.3ak,802.1qaz, 802.1Qbb |
Transfer Rate | 10 Gb/sec; Per Port |
Weight ( Imperial ) | 4.4 lbs (shipping) |
Weight ( Metric ) | 2.0 Kg (shipping) |
Host Interface | PCI Express x8 |
Network (RJ-45) | No |
USB | No |
Serial Port | No |
Number of Total Expansion Slots | 2 |
Expansion Slot Type | SFP+ |
Number of SFP+ Slots | 2 |
Network Technology | 10GBase-X |
Card Height | Low-profile |
Form Factor | Plug-in Card |
Height | 4.8″ |
Width | 10.6″ |
Depth | 13.9″ |
Device Supported | PC |
Platform Supported | PC |
Limited Warranty | 1 Year |
Có nhiều lúc, anh em phát bực về việc: Sau khi đã cắm điện, main sáng nhưng không lên hình, quạt kêu to đúng không? Nguyên nhân từ đâu và cách xử lý vấn đề này như thế nào? Dưới đây là tổng hợp những lý do dẫn đến tình trạng sôi máu trên của […]
Máy tính sau một thời gian dài hoạt động thì bỗng dưng trở nên chậm chạp như một bà cụ 90 tuổi? Hơn nữa, quạt trong máy còn kêu rất to, máy nóng. Mặc cho bạn có khởi động lại thì bà cụ vẫn không thể hóa thiếu nữ 18 căng tràn nhựa sống, mượt […]
Bạn đang có nhu cầu mua màn hình máy tính nhưng đang phân vân giữa hàng loạt nhãn hiệu máy tính trên thị trường? Bạn được giới thiệu sử dụng màn hình Samsung nhưng không biết cách chọn mua màn hình Samsung chuẩn nhất? 24HComputer sẽ giúp bạn. Chi tiết bài viết dưới đây sẽ […]
SWITCH Planet 24-Port 10/100/1000T+2-Port 100/1000X SFP(GS-4210-24T2S)
- 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T + 2 slot 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
- Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab…
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.
24-port 10/100/1000 Base-T Unmanaged Switch RUIJIE RG-S1826G
- 24 10/100/1000 BASE-T, 2 GE SFP (Non-combo)
- Tốc độ chuyển mạch: 48Gbps
- Nguồn cấp: AC 100~240V, 50Hz~60Hz
- Hỗ trợ chống sét 4KV
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C
- Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
- Công suất tiêu thụ: 22.8W
SWITCH 24 Cổng New (TP Link SG1024D Gigabit)
- Switch TP-LINK TL-SG1024D 24 port Gigabit
- Switch 24port, 10/100/1000Mbps.Auto MDI/MDI-X, egotiation, auto N-way,Uplink, rack 13″
- Tính Năng Nổi Bật: 24 cổng 10/100/1000Mbps
- Công nghệ năng lượng hiệu quả sáng tạo tiết kiệm năng lượng lên đến 40%
- Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC, tự động MDI/MDIX và đàm phán tự động
- Thiết kế cắm vào và sử dụng
CARD LAN Sever 2 PORT
- Card Lan 2 Port 1GB Gigabit Ethernet
- HP Part Number- 615732-B21
- HPE Ethernet 1Gb 2-port 332T Adapter
- PCI Express x1 – 2 Port(s)
- 2 x Network (RJ-45) – Full-height, Low-profile
- PCI Express x1 – 2 Port(s)
- 2 x Network (RJ-45) – Full-height, Low-profile
SWITCH Planet 16-Port 10/100/1000+2-port 100/1000X SFP (GS-4210-16T2S)
- 16-Port 10/100/1000BASE-T with Auto-MDI/MDI-X ports.
- 2 x 100/1000BASE-X SFP interfaces, supporting 100/1000Mbps dual mode.
- 1 x RS232-to-RJ45 serial port (115200, 8, N, 1) Console
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC. Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Layer 2 Features: Supports VLAN, 802.1Q tagged-based VLAN, Up to 256 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs, 802.1ad Q-in-Q tunneling (VLAN stacking)…
- Security: Storm Control support: Broadcast/ Unknown-Unicast/ Unknown-Multicast, IEEE 802.1X port-based network access authentication…
- Management: IPv4 and IPv6 dual stack management, Switch Management Interface, Local Command Line Interface
- Xuất xứ: Taiwan
CARD LAN Sever 4 PORT
- Card Lan 4 Port Gigabit
- Model: PCI Express x4 Quad Port Gigabit LP Server Adapter
- Serial/Part Number: 593722-B21
- Chip xử lý: Intel 82580
- Chuẩn khe cắm: PCI Express X4
- Cổng kết nối: 4x RJ45 10/100/1000
SWITCH 16 Cổng New( TP Link SG1016 Gigabit)
- Switch TP Link TL-SG1016D 16 port gigabit
- 16-port Gigabit Switch 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case.
- Công nghệ tiên tiến như : – Auto Negotiation / Auto N-way – Auto MDI-MDIX / Auto Uplin
SWITCH quang- 48 Port 10/100/1000 + 4-Port 10G SFP ( đã qua sử dụng )
- Copper Ports: 48 x 10/100/1000BASE-T RJ45 auto
- Switch Architecture: Store-and-Forward
- Switch Fabric: 176Gbps/non-blocking
- Switch Throughput@64Bytes: 130.95Mpps
- Address Table: 16K entries
- Shared Data Buffer: 1.5Mbytes
SWITCH Draytek Vigor 2925 box
- 2 cổng Gigabit Ethernet WAN, RJ45.
- 5 cổng Gigabit Ethernet LAN, RJ45. 2 cổng USB cho phép kết nối USB 3G/4G, Printer,…
- Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Internet, VoIP…
- 50.000 NAT Session. Chịu tải 100 user. Hỗ trợ nhiều dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPoE, ,PPTP/L2TP, DHCP…
- VPN 50 kênh( GRE, IPSec(IKEv1, IKEv2, EAP), SSL, PPTP, L2TP), VPN Trunking (LoadBalance/Backup), VPN qua 3G/4G(Dial-out).
- Quản lý theo Username/Password: hỗ trợ chứng thực qua máy chủ Radius/LDAP.
- Hỗ trợ chuẩn IPv4/IPv6.
- Chức năng QoS 802.11p, IP Address, Port, TOS, DSCP, Application.
- Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị viên phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address…).
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify…
- Quản lý VPN tập trung CVM, quản lý tập trung Access Point APM (20 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (10 Switch).
- Cho phép quản lý từ xa với Cloud VigorACS 2.
- Wireless với các phiên bản:V2925n, V2925n-plus, V2925Vn-plus, V2925ac, v2925Vac.
Network Controller
|
Intel 82599 Ethernet Controller |
Port Speed | 10 GbE |
Port speed rating | 10 GbE |
Power Availability | 10W (maximum) |
Product dimensions (W x D x H) | 10.63 in x 13.88 in x 4.75 in |
Protocol supported | 802.3, 802.1ab, 802.3x, 802.3ad, 802.3p, 802.1q, 802.3ae, 802.1au, 802.3ap, 802.1as, 802.3ak,802.1qaz, 802.1Qbb |
Transfer Rate | 10 Gb/sec; Per Port |
Weight ( Imperial ) | 4.4 lbs (shipping) |
Weight ( Metric ) | 2.0 Kg (shipping) |
Host Interface | PCI Express x8 |
Network (RJ-45) | No |
USB | No |
Serial Port | No |
Number of Total Expansion Slots | 2 |
Expansion Slot Type | SFP+ |
Number of SFP+ Slots | 2 |
Network Technology | 10GBase-X |
Card Height | Low-profile |
Form Factor | Plug-in Card |
Height | 4.8″ |
Width | 10.6″ |
Depth | 13.9″ |
Device Supported | PC |
Platform Supported | PC |
Limited Warranty | 1 Year |