GIỚI THIỆU SẢN PHẨM Mainboard ASUS PRIME H410M-F
Mainboard ASUS PRIME H410M-F là bo mạch chủ kích thước m-ATX hỗ trợ CPU Intel Socket LGA1200 có hỗ trợ M.2, 64GB DDR4 2933 MHz, HDMI, D-Sub, USB 3.2 Gen 1, SATA 6 Gbps...
Điều khiển công suất kỹ thuật số chính xác
Mô-đun điều chỉnh điện áp Digi + (VRM) cung cấp khả năng điều khiển thời gian thực đối với tình trạng sụt áp, tự động chuyển đổi tần số và cài đặt hiệu quả năng lượng. Nó cũng cho phép bạn tinh chỉnh CPU của bạn để có sự ổn định và hiệu suất cao nhất.
ASUS OptiMem:
Cải thiện sự ổn định và tương thích bộ nhớ
Cho phép độ trễ bộ nhớ thấp hơn ở điện áp tương đương
Cải thiện biên tần số bộ nhớ
M.2 (tối đa 16 Gbps)
Khe M.2 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên tới 16 Gbps thông qua băng thông x2 PCI Express® 3.0, cho phép khởi động nhanh hơn và thời gian tải ứng dụng với các ổ đĩa hệ điều hành hoặc ứng dụng.
USB 3.2 Gen 1 Type-A
Nhiều cổng USB hỗ trợ các thiết bị ngoại cấp, bao gồm đầu nối USB Type-A bảng điều khiển phía sau với kết nối USB 3.2 Gen 1
SafeSlot Core+
SafeSlot Core là khe cắm PCIe® độc quyền của ASUS. Với thiết kế chắc chắn được neo vào bo mạch chủ bằng một móc đặc biệt, Safeslot Core cung cấp khả năng duy trì mạnh hơn 1.6X và khả năng chống cắt lớn hơn 1.3X so với các khe cắm mở rộng tiêu chuẩn.
Sản phẩm
|
Main - Bo mạch chủ
|
Tên Hãng
|
ASUS
|
Model
|
PRIME H410M-F
|
CPU hỗ trợ
|
Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors *
Supports Intel® 14 nm CPU
Supports up to Intel® 65 W CPU
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types.
|
Chipset
|
Intel® H410
|
RAM hỗ trợ
|
2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory *
Dual Channel Memory Architecture
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem
* 10th Gen Intel® Core™i9/i7 CPUs support 2933/2800/2666/2400/2133 natively, Refer to www.asus.com for the Memory QVL (Qualified Vendors Lists).
|
Hình ảnh
|
Integrated Graphics Processor *
1 x D-Sub
1 x HDMI 1.4b
*Graphics specifications may vary between CPU types.
|
Khe cắm mở rộng
|
Intel® 10th Gen Processors
1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode)
Intel® H410 Chipset
1 x PCIe 3.0 x1
|
Ổ cứng hỗ trợ
|
Total supports 4x SATA 6Gb/s ports
Intel® H410 Chipset :
4 x SATA 6Gb/s port(s)
|
LAN
|
Realtek® RTL8111H
|
Âm Thanh
|
Realtek® ALC887 7.1-Channel High Definition Audio CODEC *
- Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, up to 24-Bit/192kHz playback
Audio Feature :
- Audio Shielding
- Dedicated audio PCB layers
* Choose the chassis with HD audio module in front panel to support 8-channel audio output.
|
USB
|
Rear USB Port ( Total 6 )
2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A)
4 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A)
Front USB Port ( Total 4 )
2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)
2 x USB 2.0 port(s)
|
Phần mềm độc quyền
|
ASUS Exclusive Software
Armoury Crate
AI Suite 3
- Performance And Power Saving Utility
TurboV EVO
EPU
Digi+ VRM
PC Cleaner
- EZ update
AI Charger
Norton Anti-virus software (Free Trial for 60 days)
WinRAR
UEFI BIOS
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
|
Tính năng đặc biệt
|
ASUS 5X PROTECTION III
- ASUS DIGI+ VRM
- ASUS LANGuard
- ASUS Overvoltage Protection
- ASUS SafeSlot Core
- ASUS Stainless-Steel Back I/O
ASUS Q-Design
- ASUS Q-DIMM
- ASUS Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- Aluminum heatsink design
|
Cổng kết nối ( I/O Phía sau)
|
1 x PS/2 keyboard (purple)
1 x PS/2 mouse (green)
1 x D-Sub
1 x LAN (RJ45) port(s)
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
4 x USB 2.0
3 x Audio jack(s)
|
Cổng kết nối ( I/O bên trong)
|
1 x CPU Fan connector(s)
1 x Chassis Fan connector(s)
1 x USB 3.2 Gen 1(up to 5Gbps) connector(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 port(s)
1 x USB 2.0 connector(s) support(s) additional 2 USB 2.0 port(s)
4 x SATA 6Gb/s connector(s)
1 x 24-pin EATX Power connector(s)
1 x 4-pin ATX 12V Power connector(s)
1 x Front panel audio connector(s) (AAFP)
1 x Clear CMOS jumper(s)
1 x System panel connector
1 x Speaker connector
|
Phụ kiện
|
I/O Shield
2 x SATA 6Gb/s cable(s)
User manual
|
BIOS
|
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
|
Kích cỡ
|
mATX Form Factor
8.4 inch x 7.2 inch ( 21.3 cm x 18.3 cm )
|
Ghi chú
|
|