Tổng hợp card đồ hoạ chơi game tốt nhất năm 2022
Cho dù bạn đang tìm kiếm card đồ họa nhanh nhất, giá trị tốt nhất hay card tốt nhất ở một mức giá nhất định, 24HComputer đều có thể giúp bạn. Bảng tổng hợp dưới đây xem xét đến giá cả, hiệu suất và các tính năng khác.
Bài viết này chỉ dựa trên góc độ chủ quan bởi mỗi người sẽ có một ý kiến khác nhau nhưng tất cả các card đồ họa trong danh sách này đều xứng đáng để bạn xem xét.
Card đồ họa GeForce RTX 4090: Nhanh nhất và tuyệt vời nhất
GeForce RTX 4090 hoạt động trên nền tảng kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace và đi kèm với 24GB bộ nhớ G6X để mang tới trải nghiệm tuyệt đỉnh cho game thủ và nhà sáng tạo.
.jpg)
Card đồ họa GeForce RTX 4090
GPU |
Ada AD102 |
GPU Cores | 16384 |
Boost Clock | 2,520MHz |
Video RAM | 24GB GDDR6X 21 Gbps |
TBP | 450W |
Ưu điểm:
- GPU nhanh nhất
- Chơi game 4K và có thể lên tới 8K
- Phần cứng dò tia mạnh mẽ
- Sử dụng DLSS3
- Dung lượng 24GB phù hợp với việc chơi game và sáng tạo nội dung
Nhược điểm:
- Giá cao
- Không có nhiều hàng sẵn
- Cần một CPU nhanh và PSU lớn
Card đồ họa GeForce RTX 3080: lựa chọn tốt nhất của thế hệ trước
.jpg)
Card đồ họa GeForce RTX 3080
Đặc điểm thông số của GeForce RTX 3080:
GPU |
Ampere GA102 |
GPU Cores | 8704 |
Boost Clock | 1,710 MHz |
Video RAM | 10GB GDDR6X 19 Gbps |
TBP | 320W |
Ưu điểm:
- Có thể chạy 4K ở tốc độ 60 khung hình/giây trở lên
- Hiệu suất DLSS và DXR
Nhược điểm:
- Giá cao hơn giá niêm yết
- Overkill cho màn hình 1080p
Card đồ họa Radeon RX 6800 XT: GPU AMD tốt nhất xét trên tổng thể
.jpg)
Card đồ họa Radeon RX 6800 XT
Đặc điểm thông số của Radeon RX 6800 XT:
GPU |
Navi 21 XT |
GPU Cores | 4608 |
Boost Clock | 2,250 MHz |
Video RAM | 16GB GDDR6X 16 Gbps |
TBP | 300W |
Ưu điểm:
- Dễ dàng xử lý 4K và 1440p
- Nhiều VRAM
- Infinity Cache ấn tượng
Nhược điểm:
- FSR 2.0 bị hạn chế
- Hiệu suất dò tia yếu hơn
Card đồ họa Radeon RX 6700 XT: Hiệu suất ấn tượng với mức giá hợp lý
.jpg)
Card đồ họa Radeon RX 6700 XT
Đặc điểm thông số của Radeon RX 6700 XT:
GPU |
Navi 22 |
GPU Cores | 2560 |
Boost Clock | 2,581 MHz |
Video RAM | 12GB GDDR6X 16 Gbps |
TBP | 230W |
Ưu điểm:
- Hiệu suất 1080p và 1440p tuyệt vời
- Nhiều VRAM
- Giá cả hợp lý
Nhược điểm:
- Hiệu suất RT yếu hơn
- FRS không thể đánh bại DLSS
Card đồ họa GeForce RTX 3060: Hiệu năng đỉnh cao
(1).jpg)
Đặc điểm thông số của GeForce RTX 3060:
GPU |
Ampere GA106 |
GPU Cores | 3840 |
Boost Clock | 1,777 MHz |
Video RAM | 12GB GDDR6X 15 Gbps |
TBP | 170W |
Ưu điểm:
- Hiệu suất 1080p/1440p tốt
- Nhiều VRAM cho tương lai
- Hiệu suất tuyệt vời
- Gắn liền với RTX 2070 cũ
- Giới hạn chỉ 12GB
- Chỉ 192-bit bus
Card đồ họa Radeon RX 6650 XT: Hiệu suất tốt, RT yếu
.jpg)
Card đồ họa Radeon RX 6650 XT
Đặc điểm thông số của Radeon RX 6650 XT:
GPU |
Navi 23 |
GPU Cores | 2048 |
Boost Clock | 2,635 MHz |
Video RAM | 8GB GDDR6X 18 Gbps |
TBP | 180W |
Ưu điểm:
- Nhanh hơn 3060 và RX 5700 XT
- Thiết kế tiết kiệm điện năng
- Hiệu suất 1080p tốt
- Có sẵn MSRP
- Chỉ 8GB VRAM trên bus 128 bit
- Hiệu suất dò tia kém
- Giá cao so với phân khúc 1080p
Card đồ họa Intel Arc A770 16GB Limited Edition: Chất lượng dẫn đầu
Intel Arc A770 16GB với hiệu suất DX12 và Vulkan tuyệt vời. bên cạnh đó là khả năng dò tia ấn tượng, cùng với tấm che tản nhiệt đẹp và thiết kế bắt mắt.
.jpg)
Card đồ họa Intel Arc A770 16GB Limited Edition
Đặc điểm thông số của Intel Arc A770 16GB Limited Edition:
GPU |
Alchemist ACM-G10 |
GPU Cores | 4096 |
Boost Clock | 2,100 MHz |
Video RAM | 16GB GDDR6X 17.5 Gbps |
TBP | 225W |
Ưu điểm:
- Nhanh hơn 3060 và 6650 XT
- Nhiều VRAM
- Mã hóa AV1 và nâng cấp XeSS
- Trình điều khiển và hiệu suất không nhất quán
- Cần PC hiện đại với ReBAR
- Không quá tiết kiệm điện
- Đã hết hàng
Card đồ họa GeForce RTX 3060 Ti: Tốt cho 1440p và Ray Tracing
.jpg)
Đặc điểm thông số của GeForce RTX 3060 Ti:
GPU |
Ampere GA104 |
GPU Cores | 4864 |
Boost Clock | 1,665 MHz |
Video RAM | 8GB GDDR6X 14 Gbps |
TBP | 200W |
Ưu điểm:
- Tổng thể tốt
- Tuyệt vời cho RT ở 1440p với DLSS
Nhược điểm:
- Bị giới hạn ở 8GB
- Card thế hệ trước
Card đồ họa Radeon RX 6600: Giá trị tổng thể tốt nhất
.jpg)
Đặc điểm thông số của Radeon RX 6600:
GPU |
Navi 23 |
GPU Cores | 1792 |
Boost Clock | 2,491MHz |
Video RAM | 8GB GDDR6X 14 Gbps |
TBP | 132W |
Ưu điểm:
- Tiết kiệm điện năng
- Chạy cài đặt tối đa 1080p và 60 khung hình / giây
- Giá thấp hơn giá niêm yết
- Không tốt cho việc dò tia
- Hiệu suất kém hơn RTX 3060
- Chỉ 8GB VRAM
Card đồ họa Radeon RX 6950 XT: GPU nhanh nhất của AMD hiện tại
.jpg)
Card đồ họa Radeon RX 6950 XT
Đặc điểm thông số của Radeon RX 6950 XT:
GPU |
Navi 21 XTX |
GPU Cores | 5120 |
Boost Clock | 2,310MHz |
Video RAM | 16GB GDDR6X 18 Gbps |
TBP | 335W |
Ưu điểm:
- Hiệu suất tổng thể tốt
- Nhiều VRAM và Infinity Cache
- Kết quả SPECviewperf tốt
Nhược điểm:
- Giá niêm yết cao
- Hiệu suất RT tương đối chậm
Card đồ họa GeForce RTX 2060: Nhanh và giá hời
RTX 2060 có thể giúp cho người dùng thoải mái trong việc chơi game, giải trí, làm công việc đồ hoạ, render video,… mà không lo hiện tượng giật, lag.
Đặc điểm thông số của GeForce RTX 2060:
GPU |
Turing TU106 |
GPU Cores | 1920 |
Boost Clock | 1,680MHz |
Video RAM | 6GB GDDR6X 14 Gbps |
TBP | 160W |
Ưu điểm:
- Giá tốt
- Xử lý chơi game 1080p tốt
- Chỉ 6GB VRAM
- Cùng mức giá với RX 6600
- Số lượng hàng có sẵn hạn chế
Card đồ họa GeForce RTX 3050: Đồ họa 1080p tốt với DXR và DLSS
.jpg)
Card đồ họa GeForce RTX 3050
Đặc điểm thông số của GeForce RTX 3050:
GPU |
Ampere GA106 |
GPU Cores | 2560 |
Boost Clock | 1,777MHz |
Video RAM | 8GB GDDR6X 14 Gbps |
TBP | 130W |
Ưu điểm:
- Bộ tính năng RTX và DLSS đầy đủ
- Cung cấp VRAM 8GB
- Hiệu suất 1080p tốt
- Chậm hơn RTX 2060
- Chậm hơn RX6600
- Giá cao
Card đồ họa Radeon RX 6500 XT: Giá tốt
(1).jpg)
Đặc điểm thông số của Radeon RX 6950 XT:
GPU |
Navi 24 |
GPU Cores | 1024 |
Boost Clock | 2,815MHz |
Video RAM | 4GB GDDR6X 18 Gbps |
TBP | 107W |
Ưu điểm:
- Xử lý tốt 1080p
- Giá cả phải chăng
- Kiến trúc hiện đại
Nhược điểm:
- Chỉ có 4GB VRAM
- Chỉ có 2 cổng video
- Liên kết PCIe x4
- Cần đầu nối nguồn 6 chân
- Không có phần cứng mã hoá video
Mẹo chọn mua card đồ hoạ phù hợp
- Độ phân giải: Bạn càng đẩy nhiều pixel, bạn càng cần nhiều hiệu suất. Bạn không cần GPU hàng đầu để chơi game ở 1080p.
- PSU: Đảm bảo nguồn điện của bạn có đủ công suất và đầu nối 6 và hoặc 8 chân phù hợp. Ví dụ: Nvidia đề xuất PSU 550W cho RTX 3060 và bạn sẽ cần ít nhất một đầu nối 8 chân và có thể cả đầu nối PEG 6 chân.
- Video RAM: Thẻ 4GB là mức tối thiểu bây giờ, các mẫu 6GB tốt hơn và khuyến nghị 8GB trở lên. Một số tựa game hiện sử dụng 12GB VRAM.
- FreeSync/G-Sync: Tốc độ làm mới sẽ đồng bộ hóa tốc độ khung hình của GPU với tốc độ làm mới màn hình máy tính của bạn. Nvidia hỗ trợ màn hình tương thích G-Sync, trong khi công nghệ FreeSync của AMD hoạt động với thẻ Radeon.
- Ray Tracing, DLSS và FSR: Các card đồ họa mới nhất hỗ trợ dò tia, có thể được sử dụng để nâng cao hình ảnh. DLS cung cấp khả năng nâng cấp và khử bóng mờ hình ảnh thông minh để tăng hiệu suất với chất lượng hình ảnh. Nhưng nó chỉ có trên thẻ Nvidia RTX. FSR của AMD hoạt động trên hầu hết mọi GPU, cung cấp khả năng nâng cấp và nâng cao.
.jpg)
Mẹo chọn mua card đồ hoạ phù hợp